Có 2 kết quả:

馴養 xùn yǎng ㄒㄩㄣˋ ㄧㄤˇ驯养 xùn yǎng ㄒㄩㄣˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to domesticate
(2) to raise and train

Từ điển Trung-Anh

(1) to domesticate
(2) to raise and train