Có 2 kết quả:
馴養 xùn yǎng ㄒㄩㄣˋ ㄧㄤˇ • 驯养 xùn yǎng ㄒㄩㄣˋ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to domesticate
(2) to raise and train
(2) to raise and train
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to domesticate
(2) to raise and train
(2) to raise and train
Bình luận 0